THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
Model/Mã sản phẩmX1
-
Color/Màu sắcĐen/Trắng/Hồng
-
Chassis/Kiểu dángChassis T
-
Material/Chất liệu1mm SPCC, Black (Feet 2.0)
-
PSU Foam FactorATX
-
HDD & SDD Tray/Khay HDD & SDD3.5″ HDD x3; 2.5″SSD x4
-
Expansion slot/Khe cắm mở rộng7 Slot + 2 Slot VGA
-
I/O . Peripheral Connection Devices/Thiết bị kết nối ngoại vi I/OUSB3.0x2; 3.5mm Audio+MIC; Type-c x1
-
Cooling/quạt tản nhiệtTOP: 12CMx3 OR 14CMx3 (OPTIONAL)
REAR: 12CMx1 OR 8CMx1 (OPTIONAL)
FRONT: 12CMx3 OR 14CMx2 (OPTIONAL)
BOTTON: 12CMx3 OR 14CMx3 (OPTIONAL)REARTOP -
Max CPU Cooler Height/Chiều cao tản nhiệt CPU tối đa165mm
-
Max VGA card Leight/Chiều dài thẻ VGA tối đa400mm
-
Mainboard support/Hỗ trợ mainboardATX/MICRO-ATX/MINI-ATX
-
Case Size/Kích thước Case460 x 280 x 480 mm
-
Weight/Trọng lượng12Kg/13.5Kg
Hỏi và đáp (0 bình luận)