-
Giao diện: PCIe 5.0 x4, NVMe 2.0
-
Kích thước: M.2 (2280) / M.2 (2280 với tản nhiệt)
-
Bộ nhớ NAND: Samsung V-NAND TLC (V8)
-
Bộ điều khiển: In-House Controller
-
Bộ nhớ đệm:
-
1TB: 1GB LPDDR4X
-
2TB: 2GB LPDDR4X
-
4TB: 4GB LPDDR4X
-
8TB: 8GB LPDDR4X
-
-
Dung lượng: 1TB / 2TB / 4TB / 8TB
-
Tốc độ đọc/ghi tuần tự (MB/s):
-
1TB: 14.700 / 13.300
-
2TB: 14.700 / 13.400
-
4TB: 14.800 / 13.400
-
8TB: 14.800 / 13.400
-
-
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên (IOPS, QD32):
-
1TB: 1.850K / 2.600K
-
2TB: 1.850K / 2.600K
-
4TB: 2.200K / 2.600K
-
8TB: 2.200K / 2.600K
-
-
Hoạt động (Đọc/Ghi, W):
-
1TB: 7.6W / 7.2W
-
2TB: 8.1W / 7.9W
-
4TB: 9.0W / 8.2W
-
8TB: TBD
-
-
Chế độ ngủ (Device Sleep, LL12, W):
-
1TB: 4.0mW / 3.3mW
-
2TB: 4.8mW / 4.0mW
-
4TB: 6.5mW / 5.7mW
-
8TB: TBD
-
-
Intelligent TurboWrite 2.0:
-
1TB: 114GB
-
2TB: 226GB
-
4TB: 442GB
-
8TB: TBD
-
-
Mã hóa dữ liệu: Class 0 (AES 256), TCG/Opal v2.0, MS eDrive (IEEE1667)
-
Độ bền (Total Bytes Written - TBW):
-
1TB: 600 TBW
-
2TB: 1.200 TBW
-
4TB: 2.400 TBW
-
8TB: 4.800 TBW
-
Hỏi và đáp (0 bình luận)