Dung lượng | 2000GB |
---|---|
Yếu tố hình thức | M.2 2280 |
Bộ nhớ flash NAND | Bộ nhớ 3D |
Bộ điều khiển | Phison PS5026 E26 |
Kích thước (D x R x C) | 80,6 x 24,2 x 17,9mm / 3,17 x 0,95 x 0,7 inch |
Cân nặng | 57,1g / 2,01oz |
Giao diện | PCIe Gen5 x4 |
Đọc tuần tự (Tối đa) | Lên đến 10.000MB/giây* |
Viết tuần tự (Tối đa) | Lên đến 10.000MB/giây* |
4KB Đọc ngẫu nhiên IOPS (Tối đa) | Lên đến 1.400K* |
4KB Ghi ngẫu nhiên IOPS (Tối đa) | Lên đến 1.400K* |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C - 70°C |
Nhiệt độ lưu trữ | -40°C-85°C |
Chống sốc | 1.500G/0,5ms |
MTBF | 1.600.000 giờ |
Terabyte đã ghi (TBW) | 1.400TB** |
Bảo hành | Bảo hành có giới hạn 5 năm*** |
Nhận xét |
Lưu ý quan trọng: Nếu ổ SSD có bộ tản nhiệt, việc tự tháo rời và loại bỏ bộ tản nhiệt được coi là hư hỏng do con người gây ra và sẽ không được bảo hành. * Sản phẩm này tương thích với các nền tảng Intel và AMD mới nhất và phải được sử dụng với bo mạch chủ hỗ trợ PCIe 5.0 để đạt hiệu suất tối ưu. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình phần cứng và phần mềm. * Sản phẩm này tương thích ngược với PCIe 4.0 và 3.0. * Cấu hình hệ thống thử nghiệm: M/B: ASUS Z790 STRIX E-Gaming WIFI, CPU: i7-13700K, RAM: 16GBx2 DDR5-5200 ** Giá trị là dung lượng terabyte tối thiểu có thể ghi được. *** SSD dựa trên TBW hoặc thời hạn bảo hành. Truy cập https://www.adata.com/us/support/warranty/ để biết thêm chi tiết. |
Hỏi và đáp (0 bình luận)