Hotline: 0334.577.086
Laptop - Máy tính xách tay Laptop - Máy tính xách tay PC Đồ Họa, Workstation PC Đồ Họa, Workstation PC Gaming, Streaming PC Gaming, Streaming Linh Kiện Máy Tính Linh Kiện Máy Tính Monitor - Màn hình Monitor - Màn hình Gaming Gear Gaming Gear Tản Nhiệt - Cooling Tản Nhiệt - Cooling Thiết Bị Văn Phòng Thiết Bị Văn Phòng Thiết Bị Mạng Thiết Bị Mạng Phụ Kiện Các Loại Phụ Kiện Các Loại
Hệ thống showroom

ĐỊA CHỈ: Gland Computer - số 38 Thái Hà - Trung Liệt - Đống Đa - Hà Nội


Tư vấn bán hàng
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI/TOÀN QUỐC
Bán hàng online
 0922.192.919
 xxx.xxx.xxx
 0868.207.238
Kỹ thuật - Bảo hành
 0334.577.086
Tư vấn tản nhiệt nước - Modding
 092.219.2919
Chính sách bảo hành Mua trả góp Tin tức

Màn hình Samsung LS34J550WQEXXV (34 inch/2K/VA/75Hz/4ms/300 nits/HDMI+DP/FreeSync)

(0 lượt đánh giá)     Mã hàng:      Lượt xem: 269      Tình trạng hàng: Liên hệ

Gland Computer cam kết:
Hàng chính hãng
Thanh toán linh hoạt
Bảo hành tại nơi sử dụng
Giao hàng toàn quốc
Tư vấn - đặt hàng
Mr Dũng: 092.219.2919
Ms Hằng: 0868.207.238
Mr Hoàng: xxx.xxx.xxx
Đặc điểm nổi bật:
Màn hình Curved LED WQHD 34.0 inch - SIÊU PHẨM, tỉ lệ 21:9 Tấm nền Công nghệ panel màn hình VA Độ phân giải 3440 x 1440 Độ sáng (cd/m²) 300 cd/m2 Độ tương phản Mega ∞ DCR (Typical 3000:1) Góc nhìn 178° (Ngang) /178° (Dọc) Tần số quét 75Hz Giao tiếp Display Port, HDMI, Headphone, USB (3.0), Audio in (3.5mm) Màu hỗ trợ 16.7 Triệu màu Công suất 59W Trọng lượng 6.9 kg

Bảo hành: 24 Tháng
Giá thị trường : 22.599.000đ
Giá khuyến mãi: 12.699.000 đ   (Tiết kiệm: 9.900.000 đ) [Giá đã có VAT]


Đánh giá & Nhận xét về Màn hình Samsung LS34J550WQEXXV (34 inch/2K/VA/75Hz/4ms/300 nits/HDMI+DP/FreeSync)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Thông số kỹ thuật
    • Screen Size (Inch)34.1
    • Kích thước màn hình (cm)86.7
    • Screen Size (Class)34
    • Flat / CurvedFlat
    • Active Display Size (HxV) (mm)799.8 x 334.8 mm
    • Screen CurvatureN/A
    • Tỷ lệ khung hình21:9
    • Tấm nềnVA
    • Độ sáng300cd/m2
    • Peak Brightness (Typical)N/A
    • Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
    • Contrast Ratio Static3000:1(Typ),2000:1(Min)
    • Tỷ lệ Tương phảnMega ∞ DCR
    • HDR(High Dynamic Range)N/A
    • Độ phân giải3,440 x 1,440
    • Thời gian đáp ứng4(GTG)
    • Góc nhìn (H/V)178°/178°
    • Hỗ trợ màu sắc16.7M
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
    • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
    • Tần số quét75Hz
  • Tính năng chung
    • Samsung MagicAngleN/A
    • Samsung MagicBrightYes
    • Samsung MagicUpscaleYes
    • Samsung MagicRotation AutoN/A
    • Eco Saving PlusYes
    • Eco Motion SensorN/A
    • Eco Light SensorN/A
    • 0.00 W Off modeN/A
    • Eye Saver ModeYes
    • Flicker FreeYes
    • Hình-trong-HìnhYes
    • Picture-By-PictureYes
    • Active Crystal ColorN/A
    • Quantum Dot ColorN/A
    • Chế độ chơi GameYes
    • Image SizeYes
    • USB Super ChargingN/A
    • Daisy ChainN/A
    • Easy Setting BoxYes
    • Windows CertificationWindows 10
    • FreeSyncYes
    • FreeSync 2N/A
    • Smart Eco SavingN/A
    • Off Timer PlusYes
    • Smartphone Wireless ChargingN/A
    • Game Color ModeN/A
    • Screen Size OptimizerN/A
    • Black EqualizerN/A
    • Low Input Lag ModeYes
    • Refresh Rate OptimizorN/A
    • Custom KeyN/A
    • Super Arena Gaming UXN/A
    • Sound Interactive LED LightingN/A
  • Giao diện
    • Hiển thị không dâyNo
    • D-SubNo
    • DVINo
    • Dual Link DVINo
    • Display Port1 EA
    • Display Port Version1.2
    • Display Port OutNo
    • Display Port Out VersionNo
    • Mini-Display PortNo
    • HDMI2 EA
    • HDMI Version2.0x1, 1.4x1
    • Tai ngheNo
    • Tai ngheYes
    • USB PortsNo
    • USB Hub VersionNo
    • USB-CNo
    • USB-C Charging PowerN/A
    • Thunderbolt 3N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
    • Ethernet (LAN)N/A
  • Âm thanh
    • LoaNo
    • USB Sound Bar (Ready)No
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
    • Độ ẩm10~80(non-condensing)
  • Hiệu chuẩn
    • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
    • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
    • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
    • Cân bằng xámN/A
    • Điều chỉnh đồng bộN/A
    • Chế độ màu sắcN/A
    • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
    • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
  • Thiết kế
    • Màu sắcDark Blue Gray
    • Dạng chân đếSimple
    • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
    • Độ nghiêng-1.5°(±1.0°)~15.0°(±2.0°)
    • Khớp quayN/A
    • XoayN/A
    • Treo tường100.0 x 100.0
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmN/A
    • Recycled PlasticN/A
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)59 W
    • Power Consumption (Typ)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
    • LoạiExternal Adaptor
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)828.1 x 470.8 x 242.8 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)828.1 x 369.4 x 105.7 mm
    • Thùng máy (RxCxD)897.0 x 165.0 x 439.0 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế6.9 kg
    • Không có chân đế6.4 kg
    • Thùng máy9.5 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điệnN/A
    • D-Sub CableN/A
    • DVI CableN/A
    • HDMI CableYes
    • HDMI to DVI CableN/A
    • DP CableN/A
    • USB Type-C CableN/A
    • Thunderbolt 3 CableN/A
    • Mini-Display GenderN/A
    • Install CDN/A
    • Quick Setup GuideYes
    • Clean ClothN/A
Xem thêm
Sản phẩm tương tự Sản phẩm cùng hãng Sản phẩm đã xem