Display (Thông số Hiển thị)
Screen Size (Kích thước màn hình)
Panel Type (Loại panel màn hình)
Backlight Technology (Công nghệ đèn nền)
Resolution (max.) (Độ phân giải tối đa)
Native Contrast(typ.) Độ tương phản thực(typ.)
Viewing Angle (Góc nhìn) (L/R;U/D) (CR>=10)
Response Time (Thời gian phản hồi)
Refresh Rate (Tỷ lệ làm tươi)
Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình)
Display Color (Hiển thị màu)
Display Area (Diện tích hiển thị) (mm)
DCR (Dynamic Contrast Ratio) (Độ tương phản động) (typ.)
Audio (Thông số Âm thanh)
Built-in Speaker (Loa tích hợp)
Headphone Jack (Giắc cắm tai nghe)
Audio Line In (Đường vào âm thanh)
Monitor (Màn hình)
Product Color (Màu sản phẩm)
Color Temperature (Nhiệt độ màu)
Reddish/Normal/Bluish/User Mode
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)
18 Languages (English / Francais / Deutsch / Italiano / Espanol / Polish / Czech / Hungarian /Korean / Romanian / Netherlands / Russian / Swedish / Protuguese / Japanese / Chinese / S-Chinese / Arabic)
VESA Wall Mount (Giá gắn tường VESA)
Eye Care (Bảo vệ mắt)
Flicker-free Technology (Công nghệ chống nhấp nháy)
Low Blue Light (Công nghệ Giảm Ánh sáng xanh)
Brightness Intelligence (B.I.) (Công nghệ Chỉnh sáng Thông minh)
Connectivity (Kết nối)
Power (Điện năng)
Power Supply (Nguồn điện)
Power Consumption (Tiêu thụ năng lượng) (theo chế độ.)
Power Consumption (based on Energy Star) (Tiêu thụ năng lượng - theo Energy Star)
Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (HxWxD mm) (Kích thước Cao x Rộng x Sâu)
Net Weight (kg) Trọng lượng ròng (kg)
Gross Weight (kg) Tổng trọng lượng (kg)
Tilt (down/up) Độ nghiêng (xuống/lên)
Environmental Standards (Tiêu chuẩn Môi trường)
Compliant Standards (Tiêu chuẩn Tuân thủ)
Certification (Chứng nhận)
Windows® Compatible (Tương thích với Windows®)
TUV Certificate (Chứng nhận TUV)
TUV Flicker-free, TUV LBL
Hỏi và đáp (0 bình luận)