Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1195G7 Processor |
Tốc độ |
2.90GHz up to 5.00GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz So-dimm (1x8GB) |
Số khe ram |
2 x Slots Number of SO-DIMM Slot <Đã sử dụng 1> |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD NVMe PCIe Gen3x4 |
Khả năng nâng cấp |
1 x M.2 SSD slot <Đã sử dụng> No HDD |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
w/o ODD |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD IPS 60Hz Anti-glare LED-backlit 45%NTSC close to 100%sRGB 16:09 |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
None |
Wireless |
Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) |
Bluetooth |
Bluetooth v5.2 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1 x Type-C USB3.2 Gen2 |
HDMI |
1 x (4K @ 60Hz) HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x Micro SD |
Audio |
1 x Mic-in/Headphone-out Combo Jack |
Camera |
HD type (30fps@720p) |
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Single backlight KB (White), (Có đèn led, k có bàn phím số phụ) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Multi-touch touchpad |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin | 3Cell 39WHrs 3448mAh |
Thời lượng sử dụng | |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm - Sạc chân kim |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.30 kg |
Màu sắc |
Gray (Xám) |
Chất liệu vỏ |
Kim loại: Mặt A, C, D |
Thiết kế |
319 x 219 x 16.9 mm |
Bảo mật |
Mật khẩu |
Bản lề |
180 độ |
Phụ kiện đi kèm |
65W adapter (H+K) |
|
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)