Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-11400H Processor |
Tốc độ |
2.70GHz up to 4.50GHz, 6 nhân 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
12MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
Intel® HM570 |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
Số khe ram |
2 x Slots Number of SO-DIMM Slot, Max 64GB <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe® NVMe™ Gen3x4 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen3) <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6 Inch FHD IPS 60Hz 72%NTSC, close to 100%sRGB |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti Max-Q 4GB GDDR6 + Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
LAN |
1 x RJ45 - Gb LAN |
Wireless |
Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) |
Bluetooth |
Bluetooth v5.2 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1 x Type-C USB3.2 Gen1 |
HDMI |
1 x (4K @ 30Hz) HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Mic-in |
Camera |
HD type (30fps@720p) |
Kiểu bàn phím |
Single backlight KB (Red) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Dung lượng pin |
3Cell 51WHrs |
Thời lượng sử dụng |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.86 kg |
Kích thước |
359 x 254 x 21.7 mm |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Hỏi và đáp (0 bình luận)