Kích Thước Khoang Nước (Cao * Rộng * Sâu) | 86 x 72 x 36mm |
Chất Liệu Khoang Nước | Copper |
Chế Độ Điều Khiển | PWM (Pulse Width Modulation) |
Hỗ Trợ Khoang CPU | Intel: LGA 115x, 1200, 1366, 2011, 2066 AMD: AM4, TR4 (TR4 bracket not included) |
Mỡ Tản Nhiệt | Pre-Applied |
Kích Thước Bộ Tản Nhiệt | 394 x 120 x 27mm |
Chất Liệu Bộ Tản Nhiệt | Aluminum |
Ống | 400mm Sleeved Rubber tube |
Kích Thước Quạt | 3 Fan Slots (120mm ARGB) |
Kích Thước Quạt | 120 x 120 x 25 mm |
Loại Ổ | Fluid Dynamic Bearing |
Tốc Độ Quạt | 600~2000 RPM ± 10% |
Áp Suất Tĩnh của Quạt | 1.42mm-H2O |
Lưu Lượng Khí Từ Quạt | 61.5 CFM |
Độ Ồn Quạt | 34.0 dB (A) |
Bảo Vệ | Auto-Restart |
Bảo Hành | 5 years |
Hỏi và đáp (0 bình luận)