Giao tiếp |
RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3
|
Tốc độ |
5400Mbps (2.4Ghz:574Mbps + 5GHz: 4804Mbps)
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4 G Hz / 5 GHz
|
Cơ chế bảo mật mạng |
Đang cập nhật
|
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g WiFi 4 (802.11n) WiFi 5 (802.11ac) WiFi 6 (802.11ax) IPv4 IPv6
|
Nguồn |
AC Input : 110V~240V(50~60Hz)/ DC Output : 12 V with max. 2 A current
|
Anten |
internal antenna x 6
|
Bảo mật không dây |
WPA/WPA2/WPA3-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
|
Kích thước |
126.4 x 59.05 x 129.7 mm
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)