Thông số kỹ thuật
- MÀN HÌNH LCD
Kích thước màn hình: 24”W (23.6” có thể xem)
Công nghệ bảng điều khiển: SuperClear® VA (Cong 1800R)
Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080
Vùng hiển thị: 521.4mm (H) x 293.28mm (V)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Độ sáng : 280 cd/m2 (Typ)
Độ tương phản: 3000:1 (Typ)
Tỷ lệ tương phản động : 80,000,000:1
Góc nhìn: 178 độ / 178 độ (Typ)
Tần số quét: 144Hz
Thời gian đáp ứng(MPRT): 1ms
Gam màu: 85% of NTSC (Typ)
Kích thước pixel : 0.27156mm (H) x 0.27156mm (V) - TÍN HIỆU ĐẦU VÀO
Tần số: DVI: Fh = 15 ~ 180KHz ; Fv = 48 ~ 144Hz
HDMI (v1.4): Fh = 15 ~ 180KHz ; Fv = 48 ~ 144Hz
DisplayPort (v1.2): Fh = 15 ~ 160KHz ; Fv = 48 ~ 144Hz
Sync: TMDS, PCI-E - TƯƠNG THÍCH
PC: Windows 10 đã được chứng nhận
Mac®: Power Mac bản đã test
- KẾT NỐI
TÍN HIỆU ĐẦU VÀO: DVI-D x 1
HDMI x 1 (v1.4 compatible)
DisplayPort x 1 (v1.2 compatible)
Cổng ra : E Tai nghe x 1 (đầu cắm 3.5) - ÂM THANH
Speaker: 3W x 2
- NGUồN đIệN
Nguồn điện: 5.5 x 2.1 x 11.5 mm DC connector
Vôn: AC 100-240V (Universal); 50/60Hz
Tiêu thụ: 32.2W
Tối ưu hóa: 29W
Bảo tồn : 24.5W - MàU SảN PHẩM
Đen
- ĐIỀU CHỈNH MÀN HÌNH
Nghiêng: -5±2 ~ 20±2 độ
- ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH
Nhiệt độ (º F / º C) : 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C)
Độ ẩm : 20% đến 90% (không ngưng tụ) - KỊCH THƯỚC (N X C X D) (MM)
Kích thước vật lý có chân đế: 546mm (W) x 403mm (H) x 192mm (D)
Kích thước vật lý không có chân đế: 546mm (W) x 326mm (H) x 65mm (D)
Bao bì : 607mm (W) x 475mm (H) x 130mm (D) - KHỐI LƯỢNG
Khối lượng tịnh có chân đế: 3.37kg
Khối lượng tịnh không có chân đế: 3.12kg
Khối lượng tổng : 5.1kg - QUY CÁCH
cTUVus, FCC-B, ICES003, NRCan, Mexico CoC, Mexico Energy, CE, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, GEMS, KC, e-Standby, CCC, China RoHS, CEL,ErP
- BẢO HÀNH
*Chế độ bảo hành có thể khác nhau tùy thuộc vào thị trường tiêu thụ
- ĐÓNG GÓI BAO GỒM
Màn hình LCD
36W AC/DC Adapter
Cáp nguồn
Cáp HDMI
Bảng hướng dẫn sử dụng nhanh
Hỏi và đáp (0 bình luận)