-
Kích thước màn hình
Phẳng 32"
-
Kiểu tấm nền
VA
-
Gam màu (CIE1931)
NTSC 72%
-
Độ sâu màu (Số màu)
8bit, 16,7 triệu
-
Khoảng cách điểm ảnh (mm)
0,2724 x 0,2724
-
Thời gian phản hồi (GTG)
5ms (Nhanh hơn) 1ms với Giảm độ mờ của chuyển động
-
Tỷ lệ màn hình
16:09
-
Độ phân giải
2560 x 1440
-
Độ sáng
350cd (Điển hình)/280cd (Tối thiểu)
-
Tỷ lệ tương phản
3000:1 (điển hình)
-
Góc xem
178/178
-
Xử lý bề mặt
Chống lóa mắt, 3H
-
HDMI
Có x 2
-
DisplayPort
Có (ver1.2)
-
Đầu ra tai nghe
Có
-
Loại
Bộ chuyển đổi
-
Đầu vào
100~240V (50/60Hz)
-
Đầu ra
65W
-
Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà máy điển hình)
44W
-
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
0,5W
-
DC Tắt (Tối Đa)
0,3W
-
Chế độ hình ảnh
Gamer 1, Gamer 2, FPS, RTS, Sống động, Đọc sách
-
Tỷ lệ
Rộng hoàn toàn, Gốc, 1:1
-
DDC/CI
Có
-
HDCP
Có (2,2)
-
Plug & Play
Có
-
Điều khiển thời gian phản hồi
Có
-
Đồng bộ thích nghi
Radeon Freesync™ (Hỗ trợ LFC)
-
Giảm độ mờ của chuyển động 1ms
Có (120Hz, 144Hz)
-
Chế độ Dynamic Action Sync
Có
-
Căn bằng tối
Có
-
Crosshair
Có
-
Flicker Safe
Có
-
Chế độ chờ tự động
Có
-
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
-
Căn chỉnh màu sắc
Có
-
Điều khiển trên màn hình (OSC)
Có
-
Mức độ màu đen
Có
-
DFC
Có
-
Điều khiển Gamma
Có
-
Nhiệt độ màu
Có
-
Điều khiển màu R/G/B
Có
-
Khóa OSD
Có
-
Loa
Không có loa tích hợp
-
Có chân đỡ (R x C x S)
716.3 mm x 604.5mm (Lên) / 492.8mm (Xuống) x 271.8mm
-
Không có chân đỡ (R x C x S)
716.3 mm x 424.2mm x 58.4mm
-
Kích thước vận chuyển (R x C x S)
927.1mm x 515.6mm x 213.4mm
-
Có chân đỡ
8.3 kg
-
Không có chân đỡ
6.5 kg
-
Trọng lượng vận chuyển
12.1 kg
-
Chân đế tháo rời
Có
-
Nghiêng (Góc)
-5~15 độ
-
Xoay (góc)
Có (-20~+20)
-
Độ cao (mm)
Có (110mm)
-
Pivot
Có (0~90 Theo chiều kim đồng hồ)
-
Kích thước gắn tường (mm)
100 x 100
-
Dây điện
Có
-
Cổng hiển thị
Có
-
Bộ phận giữ cáp
Có
-
Bộ phận giữ chuột
Có
-
UL(cUL)
Có
-
Kiểu TUV
Có
-
FCC-B, CE
Có
-
KC
Có
-
ErP
Có
-
Tiêu chuẩn treo tường VESA
Có
-
Windows 10
Có
Hỏi và đáp (0 bình luận)