-
- Kích thước màn hình
- 27 inch
- Kích thước (cm)
- 68.4 cm
-
- Độ phân giải
- UHD/4K & 5K
- Tấm nền / Công nghệ
- IPS
-
- Tỷ lệ màn ảnh
- 16:9
- Tần số quét
- 60Hz
-
- Kích thước điểm ảnh
- 0.1554 x 0.1554
- Độ sáng (Tối thiểu)
- 320 cd/m²
-
- Độ sáng (Điển hình)
- 400 cd/m²
- Gam màu (color gamut)
- DCI-P3 95% (CIE1976)
-
- Độ sâu màu (Số màu)
- 1.07B
- Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
- HDMI, DisplayPort, USB-C, USB Downstream Port
-
- Tính năng nổi trội
- HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Hiệu chỉnh phần cứng, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, True Color Pro, Dual Controller, Loa, Maxx Audio
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
- 1000:1
-
- Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
- 1200:1
- Thời gian phản hồi
- 5ms (GtG)
-
- Góc xem (CR≥10)
- 178º(R/L), 178º(U/D)
- Xử lý bề mặt
- Chống lóa
TÍNH NĂNG
-
- HDR 10
- Có
- VESA DisplayHDR™
- DisplayHDR™ 400
-
- Hiệu ứng HDR
- Có
- Gam màu rộng
- Có
-
- Màu hiệu chỉnh
- Có
- Hiệu chuẩn HW
- Có
-
- Chống nháy
- Có
- Chế độ đọc sách
- Có
-
- Màu sắc yếu
- Có
- Super Resolution+
- Có
-
- AMD FreeSync™
- Có
- Cân bằng tối
- Có
-
- Đồng bộ hành động kép
- Có
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Có
ỨNG DỤNG SW
-
- True Color Pro
- Có
- Bộ điều khiển kép
- Có
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
- Có
KẾT NỐI
-
- HDMI™
- Có (2ea)
- HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
- 3840 x 2160 at 60Hz
-
- DisplayPort
- Có (1ea)
- Phiên bản DP
- 1.4
-
- DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
- 3840 x 2160 at 60Hz
- USB-C
- Có (1ea)
-
- USB-C (Tối đa Độ phân giải ở Hz)
- 3840 x 2160 at 60Hz
- USB-C (Chế độ thay thế DP)
- Có
-
- USB-C (Truyền dữ liệu)
- Có
- USB-C (Sự cung cấp năng lượng)
- 96W
-
- Cổng USB chiều xuống
- Có (2ea/ver3.0)
- Tai nghe ra
- Có
ÂM THANH
-
- Loa
- Có
- Loa_Output (đơn vị)
- 5W
-
- Speaker_Channel
- 2ch
- Âm thanh Maxx
- Có
NGUỒN
-
- Loại
- External Power (Adapter)
- Ngõ vào AC
- 100-240Vac, 50/60Hz
-
- Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
- 44W
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
- 185W
-
- Công suất tiêu thụ (Energy Star)
- 25.4
- Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
- "Less than 0.5W (HDMI/DP input condition)
-
- Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
- Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình
- Tilt/Height/Pivot
- Có thể treo tường
- 100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 613.5 x 569.3 x 239.3 mm (Up)
613.5 x 459.3 x 239.3 mm (Down)
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 613.5 x 363.5 x 45.4 mm
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
- 694 x 496 x 212 mm
- Khối lượng tính cả chân đế
- 5.9 kg
-
- Khối lượng không tính chân đế
- 4.1 kg
- Khối lượng khi vận chuyển
- 8.9 kg
PHỤ KIỆN
-
- HDMI™
- Có
- Display Port
- Có
-
- USB Type C
- Có
Hỏi và đáp (0 bình luận)