ĐỊA CHỈ: Gland Computer - số 38 Thái Hà - Trung Liệt - Đống Đa - Hà Nội
Giá thị trường : |
|
Giá khuyến mãi: | 4.350.000 đ (Tiết kiệm: 1.649.000 đ) [Giá đã có VAT] |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnGửi nhận xét của bạn
|
|
Gửi đánh giá Hủy |
Kích thước (Inch)
25 Inch
Kích thước (cm)
63,4cm
Độ phân giải
1920 x 1200
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:10
Khoảng cách điểm ảnh
0,27888 x 0,2823 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 95% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG ở mức nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Xử lý chống lóa mắt của bản phân cực trước (Haze25%, 3H)
Màu hiệu chỉnh
Có
Flicker Safe
Có
Chế độ đọc sách
Có
Chế độ nhận biết màu kém
Có
Độ phân giải siêu cao+
Có
Cân bằng tối
Có
Dynamic Action Sync
Có
Crosshair
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Bộ điều khiển kép
Có
OnScreen Control (Phần mềm quản lý màn hình LG)
Có
D-Sub
Có (1ea)
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz)
1920 x 1200 tại 60Hz
HDMI
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo Hz)
1920 x 1200 tại 60Hz
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.2
DP (Độ phân giải tối đa theo Hz)
1920 x 1200 tại 60Hz
Cổng USB kết nối máy tính
Có (1ea/ver2.0)
Cổng USB kết nối thiết bị ngoại vi
Có (2ea/ver2.0)
Âm thanh vào
Có
Ra tai nghe
Có
Loa
Có
Đầu ra
1,2W
Kênh loa
2ch
Loại
Nguồn tích hợp
Đầu vào AC
100-240V, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
25,6W
Mức tiêu thụ điện (Energy Star)
17,7W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Dưới 0,3W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí hiển thị
Nghiêng/Cao/Xoay/Xoay trục
Có thể treo tường
100 x 100 mm
Kích thước có chân đỡ (R x C x S)
547,7 x 526,3 x 249,5 mm
Kích thước không có chân đỡ (R x C x S)
547,7 x 369,3 x 53,0 mm
Kích thước khi vận chuyển (R x C x S)
622 x 528 x 188 mm
Trọng lượng có chân đỡ
5,96kg
Trọng lượng không có chân đỡ
4,10kg
Trọng lượng khi vận chuyển
8,54kg
Kích thước (Inch)
25 Inch
Kích thước (cm)
63,4cm
Độ phân giải
1920 x 1200
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:10
Khoảng cách điểm ảnh
0,27888 x 0,2823 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 95% (CIE1931)
Gam màu (Điển hình)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG ở mức nhanh hơn)
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Xử lý chống lóa mắt của bản phân cực trước (Haze25%, 3H)
Màu hiệu chỉnh
Có
Flicker Safe
Có
Chế độ đọc sách
Có
Chế độ nhận biết màu kém
Có
Độ phân giải siêu cao+
Có
Cân bằng tối
Có
Dynamic Action Sync
Có
Crosshair
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Bộ điều khiển kép
Có
OnScreen Control (Phần mềm quản lý màn hình LG)
Có
D-Sub
Có (1ea)
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz)
1920 x 1200 tại 60Hz
HDMI
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo Hz)
1920 x 1200 tại 60Hz
DisplayPort
Có (1ea)
Phiên bản DP
1.2
DP (Độ phân giải tối đa theo Hz)
1920 x 1200 tại 60Hz
Cổng USB kết nối máy tính
Có (1ea/ver2.0)
Cổng USB kết nối thiết bị ngoại vi
Có (2ea/ver2.0)
Âm thanh vào
Có
Ra tai nghe
Có
Loa
Có
Đầu ra
1,2W
Kênh loa
2ch
Loại
Nguồn tích hợp
Đầu vào AC
100-240V, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
25,6W
Mức tiêu thụ điện (Energy Star)
17,7W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Dưới 0,3W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí hiển thị
Nghiêng/Cao/Xoay/Xoay trục
Có thể treo tường
100 x 100 mm
Kích thước có chân đỡ (R x C x S)
547,7 x 526,3 x 249,5 mm
Kích thước không có chân đỡ (R x C x S)
547,7 x 369,3 x 53,0 mm
Kích thước khi vận chuyển (R x C x S)
622 x 528 x 188 mm
Trọng lượng có chân đỡ
5,96kg
Trọng lượng không có chân đỡ
4,10kg
Trọng lượng khi vận chuyển
8,54kg
Hỏi và đáp (0 bình luận)