- Màn hình
Kích thước panel: Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) 16:9
Kiểu Panel : IPS
Độ phân giải thực: 1920x1080
Khu vực Hiển thị (HxV) : 597.89 x 336.31 mm
Pixel : 0.3114 mm
Độ sáng (tối đa): 250 cd/㎡
Bề mặt Hiển thị Chống lóa
Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1
Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
Màu sắc hiển thị: 16.7M (8 bit đích thực)
Không chớp
Tần số quét (tối đa) : 75Hz - Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free: Có
Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
QuickFit (chế độ): Có (Lưới căng/Ảnh/Paper chế độ)
GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới)
Hỗ trợ HDCP
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có
VividPixel : Có
Hỗ trợ công nghệ Adaptive-Sync :Có - Các cổng I /O
Tín hiệu vào: HDMI, D-Sub
- Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Analog: 24 ~84 KHz (H) /48 ~75 Hz(V)
Tần số tín hiệu Digital: 24 ~84 KHz (H) /48 ~75 Hz(V) - Điện năng tiêu thụ
Nút khởi động (thông thường) : <30W *
Chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W
Chế độ tắt nguồn : <0.5W
Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz - Thiết kế cơ học
Màu sắc khung: Màu đen
Góc nghiêng: -5°~+23°
Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
Thiết kế Không Khung viền : Có - Bảo mật
Khoá Kensington
- Kích thước
Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) : 612.24 x 453.73 x 239.94 mm
Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 612.24 x 366.67 x 48.90 mm
Kích thước hộp (WxHxD) : 684 x 471 x 146 mm - Khối lượng
Trọng lượng thực (Ước lượng) : 4.64 kg
Khối lượng tịnh không tính chân đế (Đối với phiên bản Giá treo tường VESA) (Ước lượng) : 4.03 kg
Trọng lượng thô (Ước lượng) : 6.14 kg - Phụ kiện
Cáp VGA (Có thể có)
Dây nguồn
Sách hướng dẫn
Cáp HDMI (Có thể có)
Phiếu bảo hành - Quy định
Energy Star®, BSMI, CB, CCC, CE, CEL level 0, CU, FCC, ISO-9241-307, KCC, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), TCO8.0, TUV-Ergo, TUV-GS, UkrSEPRO, WEEE, TUV Không Chập chờn , RCM, UL, TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, KC , eStandby, Vietnam MEPS, Australia MEPS, ICES-3, CEC
- Ghi chú
* Công nghệ Adaptive-Sync chỉ có thể kích hoạt được trong phạm vi “48Hz ~ 75Hz” qua cổng HDMI
Hỏi và đáp (0 bình luận)