Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1125G4 Processor |
Tốc độ |
2.00GHz up to 3.70GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
2 slots (1 khe đã sử dung + 1 khe rời) |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Khả năng nâng cấp |
Không nâng thêm đc SSD/ HDD |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0 Inch FHD multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 AX 201 (2x2) |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.0 Combo |
3G/Wimax(4G) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.0 |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x multi-format SD media card reader |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
HP Wide Vision 720p HD camera |
Dung lượng pin |
3Cell 43WHrs |
Thời gian sử dụng |
upto 11h |
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.5 kg |
Màu sắc |
Bạc |
Thiết kế (W x D x H) |
32.2 x 20.9 x 2.06 cm |
Bảo mật |
Không có bảo mật vân tay |
Chất liệu |
Nhựa + Kim loại |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
|
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)