Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1155G7 Processor |
Tốc độ |
2.50GHz up to 4.50GHz, 4 nhân 8 luồng |
Bộ nhớ đệm |
8MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz (2 x 4GB) |
Số khe cắm |
2 slots (Đã sử dụng) |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
256GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
Khả năng nâng cấp |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6inch FHD IPS, micro-edge, BrightView, 250 nits, 45% NTSC |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6 (1x2) |
Lan |
No |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.2 Combo |
3G/Wimax(4G) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Full size |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.0 |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x 1 multi-format SD media card reader |
Tai nghe |
1 x headphone/microphone combo |
Camera |
HP Wide Vision 720p HD camera with integrated dual array digital microphones |
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs Li-ion |
Thời gian sử dụng |
Up to 8 hours |
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home 64bit |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Trọng lượng |
1.74 kg |
Kích thước (W x D x H) |
36.02 x 23.4 x 1.79 cm |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Chất liệu vỏ |
ALUp |
Xuất xứ |
China |
|
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)