Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7 4800H Processor |
Tốc độ |
2.90GHz up to 4.20GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm |
Total L2 Cache: 4MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
2 x SO-DIMM slots, Up to 32GB <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Khả năng nâng cấp |
2 x SSD M.2 NVMe™ PCIe® (Đã sử dụng 1) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD IPS Anti-glare 144Hz, 250nits, 45% NTSC, 62.5% sRGB, Adaptive-Sync, 16:9 |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (2*2) |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth 5.1 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard 4-Zone RGB |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.0b |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
None |
Dung lượng pin |
4Cell Li-ion, 56WHrs, 4S1P |
Thời gian sử dụng |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
2.10 kg |
Kích thước |
35.4 x 25.9 x 2.06 ~ 2.59 cm |
Màu sắc |
Eclipse Gray (Xám) |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
Đang cập nhật |
Tính năng khác |
Aura Sync (điều khiển đèn LED) 2 x 1.5W Speaker |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
Hỏi và đáp (0 bình luận)