Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R7-6800H Processor |
Tốc độ |
2.90GHz up to 4.70GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm |
Total L2 Cache: 4MB Total L3 Cache: 8MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR5 4800 SO-DIMM |
Số khe cắm |
2x DDR5 SO-DIMM slots, total up to 32GB |
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Khả năng lưu trữ |
2 x M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (Đã sử dụng 1) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
No DVD |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
17.3 Inch FHD IPS Anti-Glare 144Hz 250nits 45%NTSC Nanoedge 960:1, 45.00% NTSC, 62.50% SRGB, 47.34% Adobe, FreeSync Viewing Angle: 85/85/85/85 Contrast: 960:01:00 |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® GTX 1660Ti 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ Navi2 Graphics |
Graphic Wattage |
1790MHz* at 95W (1740MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost) |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax)(Dual band) 2*2 |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Kiểu bàn phím |
Backlit Chiclet Keyboard RGB |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.0b |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x 3.5mm combo audio jack |
Camera |
720P HD camera |
Dung lượng pin |
4-cell Li-ion - 56WHrs, 4S1P, |
Thời gian sử dụng |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
2.60 kg |
Màu sắc |
Gun Metal (Xám) |
Kích thước |
39.5 x 26.4 x 2.29 ~ 2.54 cm |
Chất liệu |
|
Loa âm thanh
|
2-speaker system AI noise-canceling technology |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
Hỏi và đáp (0 bình luận)