Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-9750H |
Tốc độ |
2.60 GHz, up to 4.5Ghz |
Bộ nhớ đệm |
12MB Cache |
Bộ nhớ trong |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz(onboard) |
Số khe cắm |
1 slot upgrade, up to 32GB |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
No HDD 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 3 x 2 |
Tốc độ vòng quay |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
No DVD |
|
Hiển thị |
|
Màn hình |
15.6FHD-144Hz |
Độ phân giải |
Full HD (1920x1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA GeForce RTX2070 8GB GDDR6 |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® 802.11ac (2x2) Gigabit Wi-Fi |
Lan |
Gigabit Ethernet |
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn phím |
|
Kiểu bàn phím
|
Backlit chiclet keyboard N-key rollover RGB lighting Aura Sync Hotkeys (Volume down, volume up, mute, Armoury Crate) |
Mouse |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB3.1 Gen2 Type C DisplayPort™ 1.4 and Power Delivery 1 x USB3.1 Gen2 Type A 2 x USB3.1 Gen1 Type A |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI |
Khe cắm thẻ nhớ |
Microphone-in |
Tai nghe |
Headphone-out jack |
Camera |
Có |
Pin |
|
Dung lượng pin |
4 Cell 76Whr |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
2.0 kg |
Kích thước |
360 (W) x 252 (D) x 18.9 (H) mm |
Màu sắc |
Black |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
Hỏi và đáp (0 bình luận)