Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R9-5980HS Processor |
Tốc độ |
3.0GHz up to 4.80GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm |
Total L2 Cache: 4MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
32GB LPDDR4X 3200MHz onboard |
Số khe cắm |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 2230 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Khả năng lưu trữ |
1 x SSD M.2 2230 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
13.4Inch WUXGA Touch IPS 120Hz 100% sRGB, Pantone Validated, AdaptiveSync, Gorilla Glass 16:10, 300nits, 72%NTSC, 75%DCI-P3 |
Độ phân giải |
WUXGA (1920 x 1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6 + AMD Radeon™ Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)(Dual band) 2*2 |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth® v5.1 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Kiểu bàn phím |
White Backlit Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB
|
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 2.0b |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720P HD camera |
Dung lượng pin |
4Cell 62WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 10 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.30 Kg |
Màu sắc |
Off Black (Đen) |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
29.9 x 22.2 x 1.58 ~ 1.58 cm |
Bảo mật |
Finger Print |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách, Pen |
Xuất xứ |
China |
|
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)