Tốc độ |
100 Mbps, 1 Gbps, 2.5 Gbps, 5 Gbps, 10 Gbps for Half-Duplex mode, 200 Mbps, 2 Gbps, 5 Gbps, 10 Gbps, 20 Gbps for Full-Duplex mode
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4GHz hoặc 5GHz
|
Bảo mật |
Giao tiếp: 1× PCI Express 3.0 x4, 1× RJ45 Gigabit/Megabit Port
|
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 10/8.1/8/7, Windows Servers 2019/2016/ 2012 R2, Linux
|
Standard (Chuẩn kết nối) |
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3bz, IEEE802.3an, IEEE802.3az, IEEE 802.3x
|
Kích thước |
120.8 × 98.2 × 21.5 mm
|
Hỏi và đáp (0 bình luận)