Hotline: 0334.577.086
Laptop - Máy tính xách tay Laptop - Máy tính xách tay PC Đồ Họa, Workstation PC Đồ Họa, Workstation PC Gaming, Streaming PC Gaming, Streaming Linh Kiện Máy Tính Linh Kiện Máy Tính Monitor - Màn hình Monitor - Màn hình Gaming Gear Gaming Gear Tản Nhiệt - Cooling Tản Nhiệt - Cooling Thiết Bị Văn Phòng Thiết Bị Văn Phòng Thiết Bị Mạng Thiết Bị Mạng Phụ Kiện Các Loại Phụ Kiện Các Loại
Hệ thống showroom

ĐỊA CHỈ: Gland Computer - số 38 Thái Hà - Trung Liệt - Đống Đa - Hà Nội


Tư vấn bán hàng
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI/TOÀN QUỐC
Bán hàng online
 0922.192.919
 xxx.xxx.xxx
 0868.207.238
Kỹ thuật - Bảo hành
 0334.577.086
Tư vấn tản nhiệt nước - Modding
 092.219.2919
Chính sách bảo hành Mua trả góp Tin tức

Màn hình BenQ GW2283 21.5-inch Eye-care Stylish IPS

(0 lượt đánh giá)     Mã hàng: SP002962      Lượt xem: 288      Tình trạng hàng: Liên hệ

Gland Computer cam kết:
Hàng chính hãng
Thanh toán linh hoạt
Bảo hành tại nơi sử dụng
Giao hàng toàn quốc
Tư vấn - đặt hàng
Mr Dũng: 092.219.2919
Ms Hằng: 0868.207.238
Mr Hoàng: xxx.xxx.xxx
Đặc điểm nổi bật:
Tấm nền : Công nghệ IPS Panel Độ phân giải : 1920 x 1080P, 8 Bit Độ sáng (cd/m²) : 250 cd/m² Độ tương phản : 1000:1 Góc nhìn : 178°(Ngang)/178°(Dọc) T/g đáp ứng : 5ms Giao tiếp : D-Sub , HDMI (v1.4) x2, Speaker 1W x 2, Headphone jack, Audio line Màu hỗ trợ : 16,7 Triệu màu Công suất : 16W Trọng lượng : 3.7 kg

Bảo hành: 36 Tháng
Giá khuyến mãi: 3.289.000 đ   [Giá đã có VAT]


Đánh giá & Nhận xét về Màn hình BenQ GW2283 21.5-inch Eye-care Stylish IPS

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Thông số kỹ thuật
Display (Thông số Hiển thị)
Screen Size (Kích thước màn hình)

21.5

Panel Type (Loại panel màn hình)

IPS

Backlight Technology (Công nghệ đèn nền)

LED backlight

Resolution (max.) (Độ phân giải tối đa)

1920x1080

Brightness (Độ sáng)

250

Native Contrast(typ.) Độ tương phản thực(typ.)

1000:1

Viewing Angle (Góc nhìn) (L/R;U/D) (CR>=10)

178/178

Response Time (Thời gian phản hồi)

5ms (GtG)

Refresh Rate (Tỷ lệ làm tươi)

60Hz

Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình)

16:9

Display Color (Hiển thị màu)

16.7 million clolors

Color Gamut (Gam màu)

72% NTSC

Display Area (Diện tích hiển thị) (mm)

476.06 x 267.79

PPI (Mật độ điểm ảnh)

102

DCR (Dynamic Contrast Ratio) (Độ tương phản động) (typ.)

20,000,000 : 1

Color Bit (Độ sâu màu)

8 bit

Audio (Thông số Âm thanh)
Built-in Speaker (Loa tích hợp)

1Wx2

Headphone Jack (Giắc cắm tai nghe)

Yes

Audio Line In (Đường vào âm thanh)

Yes

Monitor (Màn hình)
Product Color (Màu sản phẩm)

Black

Color Temperature (Nhiệt độ màu)

Reddish/Normal/Bluish/User Mode

K Locker (Khóa)

Yes

OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)

18 Languages (English / Francais / Deutsch / Italiano / Espanol /  Polish / Czech / Hungarian /Korean / Romanian / Netherlands / Russian / Swedish / Protuguese / Japanese / Chinese / S-Chinese / Arabic)

HDCP

1.4

VESA Wall Mount (Giá gắn tường VESA)

100x100 (mm)

AMA

Yes

Eye Care (Bảo vệ mắt)
Flicker-free Technology (Công nghệ chống nhấp nháy)

Yes

Low Blue Light (Công nghệ Giảm Ánh sáng xanh)

Yes

Brightness Intelligence (B.I.) (Công nghệ Chỉnh sáng Thông minh)

Yes

Connectivity (Kết nối)
D-sub

D-sub x1

HDMI

HDMI (v1.4)x2

Power (Điện năng)
Voltage Rating (Điện áp)

100 - 240V

Power Supply (Nguồn điện)

Built-in

Power Consumption (Tiêu thụ năng lượng) (theo chế độ.)

25W

Power Consumption (based on Energy Star) (Tiêu thụ năng lượng - theo Energy Star)

16W

Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (HxWxD mm) (Kích thước Cao x Rộng x Sâu)

489.5*391.6*183 

Net Weight (kg) Trọng lượng ròng (kg)

3.7Kg

Gross Weight (kg) Tổng trọng lượng (kg)

2.9Kg

Tilt (down/up) Độ nghiêng (xuống/lên)

-5˚ - 20˚

Environmental Standards (Tiêu chuẩn Môi trường)
Energy Star

7.0

EPEAT

Silver

Compliant Standards (Tiêu chuẩn Tuân thủ)
TCO

7.0

Certification (Chứng nhận)
Windows® Compatible (Tương thích với Windows®)

Yes

TUV Certificate (Chứng nhận TUV)

TUV Flicker-free, TUV LBL

Xem thêm
Sản phẩm tương tự Sản phẩm cùng hãng Sản phẩm đã xem