Hotline: 0334.577.086
Laptop - Máy tính xách tay Laptop - Máy tính xách tay PC Đồ Họa, Workstation PC Đồ Họa, Workstation PC Gaming, Streaming PC Gaming, Streaming Linh Kiện Máy Tính Linh Kiện Máy Tính Monitor - Màn hình Monitor - Màn hình Gaming Gear Gaming Gear Tản Nhiệt - Cooling Tản Nhiệt - Cooling Thiết Bị Văn Phòng Thiết Bị Văn Phòng Thiết Bị Mạng Thiết Bị Mạng Phụ Kiện Các Loại Phụ Kiện Các Loại
Hệ thống showroom

ĐỊA CHỈ: Gland Computer - số 38 Thái Hà - Trung Liệt - Đống Đa - Hà Nội


Tư vấn bán hàng
HỖ TRỢ TẠI HÀ NỘI/TOÀN QUỐC
Bán hàng online
 0922.192.919
 xxx.xxx.xxx
 0868.207.238
Kỹ thuật - Bảo hành
 0334.577.086
Tư vấn tản nhiệt nước - Modding
 092.219.2919
Chính sách bảo hành Mua trả góp Tin tức

Màn hình Samsung Odyssey G9 LC49G95TSSEXXV (49 inch/DualQHD/VA/240Hz/1ms/420nits/HDMI+DP+USB+Audio/G-Sync/Cong)

(0 lượt đánh giá)     Mã hàng:      Lượt xem: 211      Tình trạng hàng: Liên hệ

Gland Computer cam kết:
Hàng chính hãng
Thanh toán linh hoạt
Bảo hành tại nơi sử dụng
Giao hàng toàn quốc
Tư vấn - đặt hàng
Mr Dũng: 092.219.2919
Ms Hằng: 0868.207.238
Mr Hoàng: xxx.xxx.xxx
Đặc điểm nổi bật:
Màn hình LED 27.0 inch - ĐEN Tấm nền Công nghệ panel màn hình VA Độ phân giải 1920 x 1080 Độ sáng (cd/m²) 300cd/m2 (Typ) Độ tương phản 3000:1 (Mega) Góc nhìn 178°(Ngang)/178°(Dọc) T/g đáp ứng 4 ms (GtG); 240Hz, G-SYNC Giao tiếp HDMI, Display-Port Màu hỗ trợ 16,7tr màu Công suất 48W Trọng lượng 4.6 kg

Bảo hành:
Giá thị trường : 12.999.000đ
Giá khuyến mãi: 9.799.000 đ   (Tiết kiệm: 3.200.000 đ) [Giá đã có VAT]


Đánh giá & Nhận xét về Màn hình Samsung Odyssey G9 LC49G95TSSEXXV (49 inch/DualQHD/VA/240Hz/1ms/420nits/HDMI+DP+USB+Audio/G-Sync/Cong)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Thông số kỹ thuật
    • Screen Size (Inch)27.0
    • Kích thước màn hình (cm)68.6
    • Screen Size (Class)27
    • Flat / CurvedCurved
    • Active Display Size (HxV) (mm)597.888(H) * 336.312(V)
    • Screen Curvature1500R
    • Tỷ lệ khung hình16:9
    • Tấm nềnVA
    • Độ sáng300cd/m2
    • Peak Brightness (Typical)300cd/m2 cd/㎡
    • Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
    • Contrast Ratio Static3,000:1(Typ)
    • Tỷ lệ Tương phảnMega DCR
    • HDR(High Dynamic Range)N/A
    • Độ phân giải1,920 x 1,080
    • Thời gian đáp ứng4ms (GTG)
    • Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
    • Hỗ trợ màu sắc16.7M
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
    • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
    • Tần số quét240Hz
  • Tính năng chung
    • Samsung MagicAngleN/A
    • Samsung MagicBrightN/A
    • Samsung MagicUpscaleN/A
    • Samsung MagicRotation AutoN/A
    • Eco Saving PlusN/A
    • Eco Motion SensorN/A
    • Eco Light SensorN/A
    • 0.00 W Off modeN/A
    • Eye Saver ModeYes
    • Flicker FreeYes
    • Hình-trong-HìnhN/A
    • Picture-By-PictureN/A
    • Active Crystal ColorN/A
    • Quantum Dot ColorN/A
    • Chế độ chơi GameN/A
    • Image SizeN/A
    • USB Super ChargingN/A
    • Daisy ChainN/A
    • Easy Setting BoxYes
    • Windows CertificationWindows 10
    • FreeSyncNo
    • FreeSync 2N/A
    • Smart Eco SavingN/A
    • Off Timer PlusYes
    • Smartphone Wireless ChargingN/A
    • Game Color ModeN/A
    • Screen Size OptimizerYes
    • Black EqualizerYes
    • Low Input Lag ModeYes
    • Refresh Rate OptimizorYes
    • Custom KeyN/A
    • Super Arena Gaming UXYes
    • Sound Interactive LED LightingN/A
  • Giao diện
    • Hiển thị không dâyNo
    • D-SubNo
    • DVINo
    • Dual Link DVINo
    • Display Port1 EA
    • Display Port Version1.2
    • Display Port OutNo
    • Display Port Out VersionNo
    • Mini-Display PortNo
    • HDMI2 EA
    • HDMI Version2.0
    • Tai ngheNo
    • Tai ngheYes
    • USB PortsNo
    • USB Hub VersionN/A
    • USB-CNo
    • USB-C Charging PowerNo
    • Thunderbolt 3N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
    • Ethernet (LAN)N/A
  • Âm thanh
    • LoaNo
    • USB Sound Bar (Ready)No
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
    • Độ ẩm10~80,non-condensing
  • Hiệu chuẩn
    • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
    • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
    • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
    • Cân bằng xámN/A
    • Điều chỉnh đồng bộN/A
    • Chế độ màu sắcCustom/FPS/RTS/RPG/AOS/Cinema/DCR
    • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
    • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
  • Thiết kế
    • Màu sắcDARK BLUE GRAY
    • Dạng chân đếSIMPLE
    • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
    • Độ nghiêng-2.0° (±2.0°) ~ 15.0° (±2.0°)
    • Khớp quayN/A
    • XoayN/A
    • Treo tường75 x 75
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmN/A
    • Recycled PlasticN/A
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)48 W
    • Power Consumption (Typ)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)≤0.5 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)≤0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
    • LoạiExternal Adaptor
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)616.6 x 472.3 x 250.5 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)616.6 x 366.2 x 61.0 mm
    • Thùng máy (RxCxD)703.0 x 210.0 x 453.0 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế4.6 kg
    • Không có chân đế3.8 kg
    • Thùng máy6.6 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điệnN/A
    • D-Sub CableN/A
    • DVI CableN/A
    • HDMI CableNo
    • HDMI to DVI CableN/A
    • DP CableYes
    • USB Type-C CableN/A
    • Thunderbolt 3 CableN/A
    • Mini-Display GenderNo
    • Install CDN/A
    • Audio CableN/A
    • USB 2.0 CableN/A
    • USB 3.0 CableN/A
Xem thêm
Sản phẩm tương tự Sản phẩm cùng hãng Sản phẩm đã xem