-
- Screen Size (Inch)48.9
- Kích thước màn hình (cm)124.2
- Screen Size (Class)49
- Flat / CurvedCurved
- Active Display Size (HxV) (mm)1195.8 x 336.3
- Screen Curvature1800R
- Tỷ lệ khung hình32:9
- Tấm nềnVA
- Độ sáng300cd/m2
- Peak Brightness (Typical)N/A
- Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
- Contrast Ratio Static3000:1(Typ),2400:1(Min)
- Tỷ lệ Tương phảnN/A
- HDR(High Dynamic Range)N/A
- Độ phân giải3840x1080
- Thời gian đáp ứng5 ms
- Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
- Color Gamut (DCI Coverage)N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB0.99
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
- Tần số quét144Hz
- Tính năng chung
- Samsung MagicAngleN/A
- Samsung MagicBrightYes
- Samsung MagicUpscaleYes
- Samsung MagicRotation AutoN/A
- Eco Saving PlusN/A
- Eco Motion SensorN/A
- Eco Light SensorN/A
- 0.00 W Off modeN/A
- Eye Saver ModeYes
- Flicker FreeYes
- Hình-trong-HìnhYes
- Picture-By-PictureYes
- Active Crystal ColorN/A
- Quantum Dot ColorN/A
- Chế độ chơi GameN/A
- Image SizeYes
- USB Super ChargingN/A
- Daisy ChainN/A
- Easy Setting BoxYes
- Windows CertificationWindows 10
- FreeSyncNo
- FreeSync 2N/A
- Smart Eco SavingYes
- Off Timer PlusYes
- Smartphone Wireless ChargingN/A
- Game Color ModeN/A
- Screen Size OptimizerN/A
- Black EqualizerN/A
- Low Input Lag ModeN/A
- Refresh Rate OptimizorN/A
- Custom KeyYes
- Super Arena Gaming UXN/A
- Sound Interactive LED LightingN/A
- Giao diện
- Hiển thị không dâyNo
- D-SubNo
- DVINo
- Dual Link DVINo
- Display Port1 EA
- Display Port Version1.2
- Display Port OutNo
- Display Port Out VersionNo
- Mini-Display PortNo
- HDMI1 EA
- HDMI Version2.0
- Tai ngheNo
- Tai ngheYes
- USB Ports3
- USB Hub Version3.0
- USB-C2 EA
- Âm thanh
- LoaStereo
- USB Sound Bar (Ready)No
- Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
- Độ ẩm10~80,non-condensing
- Hiệu chuẩn
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYes
- Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
- Cân bằng xámN/A
- Điều chỉnh đồng bộN/A
- Chế độ màu sắcN/A
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
- Thiết kế
- Màu sắcCharcoal Black(Hair-line)
- Dạng chân đếHAS
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120.0 ± 5.0 mm
- Độ nghiêng-2.0° (±2.0°) ~ +15.0° (±2.0°)
- Khớp quay-15.0° (±2.0°) ~ +15.0° (±2.0°)
- XoayN/A
- Treo tường100 x 100
- Eco
- Mức độ tiết kiệmN/A
- Recycled PlasticN/A
- Nguồn điện
- Nguồn cấp điệnAC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)220 W
- Power Consumption (Typ)N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5(HDMI/DP Input Condition)
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
- LoạiInternal Power
- Kích thước
- Có chân đế (RxCxD)1203.0 x 525.5 x 381.6 mm
- Không có chân đế (RxCxD)1203.0 x 369.4 x 194.4 mm
- Thùng máy (RxCxD)1320.0 x 316.0 x 476.0 mm
- Trọng lượng
- Có chân đế15.1 kg
- Không có chân đế12.0 kg
- Thùng máy20.8 kg
- Phụ kiện
- Chiều dài cáp điện1.5 m
- D-Sub CableN/A
- DVI CableN/A
- HDMI CableYes
- HDMI to DVI CableN/A
- DP CableN/A
- USB Type-C CableYes
- Mini-Display GenderN/A
- Install CDN/A
- Quick Setup GuideYes
- Clean ClothN/A
- Disclaimer
- DisclaimerN/A
Hỏi và đáp (0 bình luận)