| Kích thước Panel | 26.5 |
| Tỉ lệ khung hình | 16:9 |
| Kiểu Panel | QD-OLED |
| Độ phân giải thực | 2560x1440 |
| Khu vực hiển thị |
590.42(H) x 333.72(V)
|
| Bề mặt hiển thị | Chống chói |
| Pixel | 0.229mm |
| Độ sáng | 250cd/m2 |
| Tỷ lệ tương phản | 1,500,000:1 |
| Góc nhìn | 178°/ 178° |
| Thời gian phản hồi | 0.03ms |
| Màu hiển thị | 1073.7M |
| Không chớp | Có |
| HDR hỗ trợ | HDR10 |
| Tần số | 280Hz |
| ASUS OLED Care | Có |
| GamePlus | Có |
| Game Visual | Có |
| VRR Technology | Có |
| Extreme Low Motion Blur | Có |
| DisplayWidget | Có |
| Shadow Boost | Có |
| Aspect Control | Có |
| Cổng kết nối | 1 x DP 1.4 1 x HDMI 1 x USB-C |
| Điện áp |
100-240V, 50/60Hz
|
| Thông số kĩ thuật |
Lỗ cắm chân máy tripod 1/4" : Có
Góc nghiêng : Có (+20° ~ -5°) Xoay : Có (+45° ~ -45°) Quay : Có (+90° ~ -90°) Điều chỉnh Độ cao : 0~110mm Chuẩn VESA treo tường : 100x100mm Khoá Kensington : Có |
| Kích thước |
Kích thước vật lý kèm với kệ (W x H x D) : 60.9 x 44.9 x 18.8 cm (23.98" x 17.68" x 7.40") Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) : 60.9 x 36.9 x 6.6 cm (23.98" x 14.53" x 2.60") Kích thước hộp (W x H x D) : 86.0 x 16.2 x 50.0 cm (33.86" x 6.38" x 19.69") |
| Cân nặng |
Trọng lượng tịnh với chân đế : 6.1 kg (13.45 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế : 3.8 kg (8.38 lbs) Trọng lượng thô : 8.5 kg (18.74 lbs) |


Hỏi và đáp (0 bình luận)